Đầu ghi Hikvision DS-7104/7108/7116HQHI-K1 HD-TVI 4MP
Hikvision DS-7104/7108/7116HQHI-K1 là đầu ghi camera quan sát 4/8/16 kênh Turbo HD 3.0 DVR, hỗ trợ độ phân giải camera lên tới 4MP, chất lượng hình ảnh lên tới Full HD (1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60). Hỗ trợ các chuẩn nén video tiên tiến H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264, giúp tăng gấp 4 lần thời gian lưu trữ. Tích hợp 4/8/16 cổng kết nối camera HD-TVI 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 hoặc Analog. Thêm tối đa 1 IP camera 4MP đối với đầu 4 kênh, 2 IP camera 4MP đối với đầu 8/16 kênh.
Thông số kỹ thuật đầu ghi Hikvision DS-7104/7108/7116HQHI-K1
DS-7116HQHI-K1 | DS-7108HQHI-K1 | DS-7104HQHI-K1 | ||
---|---|---|---|---|
Đầu vào hình ảnh, âm thanh | Đầu vào âm thanh | 1 kênh | ||
Chuẩn nén hình ảnh | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | |||
Đầu vào hình ảnh Analog/HD-TVI | 16 kênh | 8 kênh | 4 kênh | |
Hỗ trợ loại camera | 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 Lưu ý: Tín hiệu đầu vào 3 MP chỉ sẵn có cho kênh 1 của DS-7104HQHI-K1, kênh 1/2 của DS-7108HQHI-K1 và kênh 1/2/3/4 của DS-7116HQHI-K1. Hỗ trợ đầu vào AHD: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30. Hỗ trợ đầu vào CVI: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30. Hỗ trợ đầu vào CVBS. | |||
Cổng kết nối đầu vào hình ảnh | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) | |||
Chuẩn nén âm thanh | G.711u | |||
Cổng kết nối đầu vào âm thanh | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) | |||
Âm thanh hai chiều | 1 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (sử dụng đầu vào âm thanh) | |||
Đầu ra hình ảnh, âm thanh | Đầu ra HDMI/VGA | 1 kênh, 4K (3840 × 2160)/30Hz,2K(2560 ×1440)/60Hz, 1920 ×1080/60Hz, 1280 ×1024/60 Hz, 1280 ×720/60Hz, 1024 ×768/60 Hz 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz | ||
Độ phân giải ghi hình | Khi chế độ 1080p Lite tắt: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | |||
Khi chế độ 1080p Lite bật: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF | ||||
Tỷ lệ khung hình | Khi chế độ 1080p Lite tắt: Dành cho chế độ stream 4MP: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N). Dành cho chế độ stream 3MP: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps. Dành cho chế độ stream 1080p: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N). Dành cho chế độ stream 720p: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N). | |||
Khi chế độ 1080p Lite bật: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | ||||
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps | |||
Loại stream | Video/Video&Audio | |||
Đầu ra âm thanh | 1 kênh RCA(Linear, 1kΩ) | |||
Audio Bit Rate: | 64kbps | |||
Dual Stream | Hỗ trợ | |||
Xem đồng thời | 16 kênh | 8 kênh | 4 kênh | |
Quản lý mạng | Kết nối từ xa | 128 | 64 | 32 |
Giao thức mạng | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF | |||
Lưu trữ | Loại kết nối | 1 cổng SATA | ||
Dung lượng | Lên tới 6TB dung lượng cho mỗi ổ cứng | |||
Kết nối ngoại vi | Kết nối mạng | 1 cổng Ethernet 10M / 100M | ||
Kết nối USB | 2 cổng USB 2.0 | |||
Tổng quát | Nguồn vào | 12V DC | ||
Công suất | ≤ 15W (không có ổ cứng) | ≤ 12W (không có ổ cứng) | ≤ 8W (không có ổ cứng) | |
Nhiệt độ hoạt động | -10⁰C ~ 55⁰C (14⁰F ~ 131⁰F) | |||
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% | |||
Kích thước | 285 × 210 × 45 mm (11.2× 8.3 × 1.8 inch) | 200 × 200 × 45 mm (7.9 × 7.9 × 1.8 inch) | ||
Khối lượng | ≤ 1 kg (2.2 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.