Đầu ghi Hikvision DS-7204/7208HUHI-K1 HD-TVI 5MP
Hikvision DS-7204/7208HUHI-K1 là đầu ghi camera quan sát 4/8 kênh Turbo HD 3.0 DVR, hỗ trợ độ phân giải camera lên tới 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30 hoặc 720p25. Hỗ trợ các chuẩn nén video tiên tiến H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264, giúp tăng gấp 4 lần thời gian lưu trữ. Tích hợp 4 hoặc 8 cổng kết nối camera HD-TVI hoặc Analog. Hỗ trợ thêm 4 IP camera 6MP đối với đầu 8 kênh.
Thông số kỹ thuật đầu ghi Hikvision DS-7204/7208HUHI-K1
DS-7208HUHI-K1 | DS-7204HUHI-K1 | ||
---|---|---|---|
Đầu vào hình ảnh, âm thanh | Đầu vào âm thanh | 8 kênh | 4 kênh |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 | ||
Đầu vào hình ảnh Analog/HD-TVI | 8 kênh | 4 kênh | |
Hỗ trợ loại camera | Hỗ trợ đầu vào HD-TVI: 8 MP (đối với đầu 8 kênh), 5 MP, 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 Hỗ trợ đầu vào AHD: 5 MP, 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Hỗ trợ đầu vào CVI: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Hỗ trợ đầu vào CVBS | ||
Cổng kết nối đầu vào hình ảnh | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) | ||
Chuẩn nén âm thanh | G.711u | ||
Cổng kết nối đầu vào âm thanh | 8 kênh RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) | 4 kênh RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) | |
Âm thanh hai chiều | 1 kênh, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (sử dụng đầu vào âm thanh đầu tiên) | ||
Đầu ra hình ảnh, âm thanh | Đầu ra CVBS | 1 kênh BNC (1.0Vp-p,75Ω), độ phân giải PAL: 704 x 576, NTSC: 704 x 480 | |
Đầu ra VGA | 1 kênh: 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz | ||
Đầu ra HDMI | 1 kênh: 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz | 1 kênh: 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz | |
Độ phân giải ghi hình | 8 MP (đối với đầu ghi 8 kênh), 5 MP/4 MP/3 MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | ||
Tỷ lệ khung hình | Kênh chính: 5 MP@12fps/4 MP@15fps/3 MP@18fps 1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) Kênh phụ: WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) | ||
Video Bit Rate | 32 Kbps-10 Mbps | ||
Loại stream | Video/Video&Audio | ||
Đầu ra âm thanh | 1 kênh RCA(Linear, 1kΩ) | ||
Audio Bit Rate: | 64kbps | ||
Dual Stream | Hỗ trợ | ||
Độ phân giải xem lại | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080p/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF | ||
Xem đồng thời | 8 kênh | 4 kênh | |
Quản lý mạng | Kết nối từ xa | 64 | 32 |
Giao thức mạng | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF | ||
Lưu trữ | Loại kết nối | 1 cổng SATA | |
Dung lượng | Lên tới 8TB dung lượng cho mỗi ổ cứng | ||
Kết nối ngoại vi | Kết nối mạng | 1 cổng Ethernet 10M / 100M / 1000M | |
Kết nối USB | 1 cổng USB 2.0 & 1 cổng USB 3.0 | ||
Cổng nối tiếp | 1 cổng serial RS-485, half-duplex | ||
Tổng quát | Nguồn vào | 12V DC | |
Công suất | ≤ 20W (không có ổ cứng) | ≤ 10W (không có ổ cứng) | |
Nhiệt độ hoạt động | -10⁰C ~ 55⁰C (14⁰F ~ 131⁰F) | ||
Độ ẩm hoạt động | 10% ~ 90% | ||
Kích thước | 315 × 242 × 45 mm (12.4 × 9.5 × 1.8 inch) | ||
Khối lượng | ≤ 2 kg (4.4 lb) | ≤ 1.16 kg (2.6 lb) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.